Có 1 kết quả:
回扣 huí kòu ㄏㄨㄟˊ ㄎㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brokerage
(2) a commission paid to a middleman
(3) euphemism for a bribe
(4) a kickback
(2) a commission paid to a middleman
(3) euphemism for a bribe
(4) a kickback
Bình luận 0